Có 2 kết quả:
更坏 gèng huài ㄍㄥˋ ㄏㄨㄞˋ • 更壞 gèng huài ㄍㄥˋ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tồi tệ hơn, càng tồi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tồi tệ hơn, càng tồi
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0